Có 4 kết quả:
味覺 wèi jué ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ • 味觉 wèi jué ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ • 未决 wèi jué ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ • 未決 wèi jué ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
basic taste
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
basic taste
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as yet undecided
(2) unsolved
(3) still outstanding
(2) unsolved
(3) still outstanding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as yet undecided
(2) unsolved
(3) still outstanding
(2) unsolved
(3) still outstanding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0